Có 3 kết quả:
愚氓 yú méng ㄩˊ ㄇㄥˊ • 愚矇 yú méng ㄩˊ ㄇㄥˊ • 愚蒙 yú méng ㄩˊ ㄇㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fool
(2) stupid person
(2) stupid person
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ignorant
(2) stupid
(2) stupid
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ignorant
(2) stupid
(2) stupid